Có 2 kết quả:
好几 hǎo jǐ ㄏㄠˇ ㄐㄧˇ • 好幾 hǎo jǐ ㄏㄠˇ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) several
(2) quite a few
(2) quite a few
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) several
(2) quite a few
(2) quite a few
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0